Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 夜( dạ ) な( na ) べ( be )
Âm Hán Việt của 夜なべ là "dạ na be ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
夜 [dạ ] な [na ] べ [be ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 夜なべ là よなべ [yonabe]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よ‐なべ【夜=業/夜鍋】 読み方:よなべ [名](スル)《夜、鍋で物を煮て食べながらする意からという》夜、仕事をすること。また、その仕事。夜業(やぎょう)。夜仕事。「内職で—する」《季秋》「お六櫛つくる—や月もよく/青邨」 #季語・季題辞典 夜なべ 読み方:ヨナベ(yonabe)秋の夜長の時期に、農家・職人・町家などで、夜に入ってから、昼の仕事の続きをやること季節秋分類人事
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngồi làm việc khuya, thức khuya làm việc, làm việc vào ban đêm