Âm Hán Việt của 夕闇 là "tịch ám".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 夕 [tịch] 闇 [ám]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 夕闇 là ゆうやみ [yuuyami]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ゆうやみ:ゆふ-[0]【夕闇】 ①夕方のうす暗さ。宵闇。「-が迫る」「-が濃くなる」 ②陰暦で、月の20日前後の、夕方の月のあがらない時刻の闇。また、その時刻。 Similar words: 薄明日暮れトワイライト夕暮れ黄昏