Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 夕( tịch ) 立( lập )
Âm Hán Việt của 夕立 là "tịch lập ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
夕 [tịch] 立 [lập]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 夕立 là ゆうだち [yuudachi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ゆう‐だち〔ゆふ‐〕【夕立】 1夏の午後に降る激しいにわか雨。雷を伴うことが多い。白雨(はくう)。《季夏》「―や草葉を掴(つか)むむら雀/蕪村」 2夕方になって、風・雲・波などの起こり立つこと。「―の風にわかれて行く雲に後れてのぼる山の端の月」〈風雅・夏〉 気象庁予報用語
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mưa chiều, mưa rào, mưa mùa hè, cơn mưa bất ngờ