Âm Hán Việt của 夕まぐれ là "tịch magure".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 夕 [tịch] ま [ma] ぐ [gu] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 夕まぐれ là ゆうまぐれ [yuumagure]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆう‐まぐれ〔ゆふ‐〕【夕間暮れ】 読み方:ゆうまぐれ 《「まぐれ」は「目(ま)暗(ぐれ)」の意。「間暮」は当て字》夕方の薄暗いこと。また、その時分。ゆうぐれ。 Similar words: 夕方夕景彼誰晩火点し頃