Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)夕(tịch) べ(be)Âm Hán Việt của 夕べ là "tịch be". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 夕 [tịch] べ [be]
Cách đọc tiếng Nhật của 夕べ là ゆうべ [yuube]
デジタル大辞泉ゆう‐べ〔ゆふ‐〕【夕べ】《「夕(ゆう)方(へ)」の意。古くは「ゆうへ」》1日の暮れるころ。夕方。「秋の夕べ」⇔朝(あした)。2何かの催し物が行われる夜。「音楽の夕べ」3《一説に、「よ(夜)べ」の転じた「ようべ」の音変化とも。「昨夜」とも書く》きのうの夜。さくや。昨晩。「夕べは飲み明かした」「夕べ地震があった」ピティナ・ピアノ曲事典