Âm Hán Việt của 夏帽子 là "hạ mạo tử".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 夏 [giá, giạ, hạ] 帽 [mạo] 子 [tử, tý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 夏帽子 là なつぼうし [natsuboushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なつ‐ぼうし【夏帽子】 読み方:なつぼうし 夏にかぶる帽子。麦わら帽子・パナマ帽など。《季夏》「松風をうつつに聞くよ—/竜之介」 Similar words: 麦藁かんかん帽麦稈パナマ帽ストローハット
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mũ mùa hè, mũ đi biển, mũ cho mùa hè, mũ rộng vành mùa hè