Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 変( biến ) 遷( thiên )
Âm Hán Việt của 変遷 là "biến thiên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
変 [biến , biến ] 遷 [thiên ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 変遷 là へんせん [hensen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 へんせん[0]【変遷】 (名):スル 時間の経過に伴って移り変わること。移り変わり。「風俗は時代とともに-する」 #デジタル大辞泉 へん‐せん【変遷】 読み方:へんせん [名](スル)時の流れとともに移り変わること。「歌もまた時代につれて—する」 #実用日本語表現辞典 変遷 読み方:へんせん 変遷(へんせん)とは、事物が時間の経過とともに変化し進化する様子を指す言葉である。この言葉は、文化、社会、技術、自然環境など、様々な領域で使用される。例えば、文化の変遷を語る際には、その地域の伝統や習慣がどのように時間とともに変化してきたかを示す。また、技術の変遷を語る際には、その技術がどのように進化し、現在の形に至ったかを示す。変遷は、過去から現在に至るまでの流れを理解するための重要な視点である。 (2023年9月21日更新)Similar words :遷移 推移 動転 変わり目
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
biến chuyển, quá trình thay đổi, chuyển động, sự chuyển biến