Âm Hán Việt của 変質 là "biến chất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 変 [biến, biến] 質 [chất, chí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 変質 là へんしつ [henshitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 へん‐しつ【変質】 読み方:へんしつ [名](スル) 1物質や物事の性質が変わること。「この薬品は空気に触れると—する」 2ふつうとは違う病的な性質や性格。 Similar words: 移行変化転換変形変換