Âm Hán Việt của 変局 là "biến cuộc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 変 [biến, biến] 局 [cục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 変局 là へんきょく [henkyoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 へん‐きょく【変局】 読み方:へんきょく ふだんと異なった局面。非常の事態。「—に対処する」 Similar words: 変事急場ピンチ緊急事態急変