Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 変( biến ) る( ru )
Âm Hán Việt của 変る là "biến ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
変 [biến, biến] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 変る là かわる [kawaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かわ・る:かはる[0]【変(わ)る】 (動:ラ五[四]) 〔「替(か)わる」と同源〕 ①形・性質・様子などがそれまでと異なったものとなる。変化する。「時とともに-・る」「味が-・る」「何か-・った事はないか」 ②場所・住所などが移る。移転する。「住所が-・る」 ③年や月が改まる。時が経過する。「季節が-・る」「あらたまの月の-・れば/万葉集:3329」 ④(下に「た」「ている」を伴うことが多い)普通と違う。「一風-・った建物」「様-・りたる人々ものし侍りしに/蜻蛉:下」 ⑤相撲で、変わり身を見せる。「立ち上がりに右へ-・る」 [句項目]変われば変わる Similar words :違う 異なる 変化 変動 動く
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thay đổi, biến hóa