Âm Hán Việt của 士人 là "sĩ nhân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 士 [sĩ] 人 [nhân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 士人 là しじん [shijin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐じん【士人】 読み方:しじん 1さむらい。武士。 2高い教養と徳を備えた人。また、社会的地位の高い人。人士。「―の交わり」 Similar words: 侍武家武士武者士