Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 壟( luống )
Âm Hán Việt của 壟 là "luống ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
壟 [lũng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 壟 là ろう [rou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ろう【×壟】 読み方:ろう [音]ロウ(慣) [訓]うね 1畑のうね。「壟畝(ろうほ)」 2小高い丘。「壟断」 [補説]「壠」は異体字。Similar words :丘 岡 丘岡 丘陵 高岡
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gò, mô đất, đống đất