Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)壕
Âm Hán Việt của 壕 là "hào".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
壕 [hào]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 壕 là ほり [hori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
ほり【堀/×濠/×壕】
読み方:ほり
1土地を掘って水を通した所。掘り割り。
2敵の侵入を防ぐために、城の周囲を掘って水をたたえた所。
#
ごう【×壕】
読み方:ごう
[人名用漢字] [音]ゴウ(ガウ)(呉) [訓]ほり城のまわりの堀。敵を防ぐために掘った溝や穴。「塹壕(ざんごう)・防空壕」
#
ごう〔ガウ〕【×壕/×濠】
読み方:ごう
1土を掘って つくった穴やみぞ。「—を掘って 敵襲に備える」
2城の周囲にめぐらした堀。
#
壕 歴史民俗用語辞典
読み方:ホリ(hori)(1)地を長く掘って水を通した所。
(2)防御のため、城などの周囲を掘って水を入れた所。別名濠、堀
Similar words:
掘り割り 堀割り 溝 掘割 掘割り
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hào, giao thông hào, chiến hào, hầm hào