Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 壊( hoại ) れ( re ) る( ru )
Âm Hán Việt của 壊れる là "hoại re ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
壊 [khôi, hoại, bùi, bôi, phôi, nhưỡng] れ [re ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 壊れる là こわれる [kowareru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 こわ・れる:こはれる[3]【壊れる・毀▽れる】 (動:ラ下一)[文]:ラ下二こは・る ①物の形が崩れたりばらばらになったりする。「皿が-・れる」「地震でビルが-・れる」 ②機械・器具が正常な働きをしなくなる。故障する。「テレビが-・れる」 ③計画や約束がまとまらなくなる。成り立たなくなる。だめになる。「計画が-・れる」「商談が-・れる」 #デジタル大辞泉 こわ・れる〔こはれる〕【壊れる/▽毀れる】 読み方:こわれる [動ラ下一][文]こは・る[ラ下二] 1力が加えられて物のもとの形がゆがんだり失われたりする。物が砕けたり、破れたりする。破壊される。「箱が—・れる」「茶碗が粉ごなに—・れる」「台風で家が—・れる」 2機能に故障が起きる。本来の働きを失って役に立たなくなる。「無電装置が—・れる」「水道の蛇口が—・れる」 3まとまっていた物事・状態がうまくいかなくなる。「縁談が—・れる」「気分が—・れる」「バランスが—・れる」「党内の結束が—・れる」 4もとの成分が失われる。「熱を加えると有効な成分が—・れる」 5高額の貨幣が小額の貨幣になる。「千円札に—・れませんか」 6俗に、言動が正常でなくなり日常生活に支障が生じる状態になる。精神に異常を感じる状態になる。「突然の伴侶との死別で夫が—・れていく」Similar words :決壊 崩れ落ちる 決潰 破壊 崩潰
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hư hỏng, bị hỏng, bị phá hủy