Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)壊(hoại) つ(tsu)Âm Hán Việt của 壊つ là "hoại tsu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 壊 [khôi, hoại, bùi, bôi, phôi, nhưỡng] つ [tsu]
Cách đọc tiếng Nhật của 壊つ là こぼつ [kobotsu]
実用日本語表現辞典毀つ読み方:こぼつ別表記:壊つ壊す・破壊する・毀損する、という意味の語。(2021年1月6日更新)