Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 壅( ủng ) 蔽( tế )
Âm Hán Việt của 壅蔽 là "ủng tế ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
壅 [ung , ủng ] 蔽 [phất , tế ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 壅蔽 là ようへい [youhei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よう‐へい【×壅蔽】 読み方:ようへい [名](スル)ふさぎおおうこと。「中間に居て聖明を—し」〈東海散士・佳人之奇遇〉 #壅蔽 歴史民俗用語辞典 読み方:ヨウヘイ(youhei)ふさぎおおうこと。 品詞の分類 名詞およびサ変動詞(覆う) 蔽遮 包被 覆蓋 障屏 壅蔽 >>品詞 >>名詞およびサ変動詞Similar words :カヴァー カバー 隠秘 遮蔽 覆い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
che đậy, bảo vệ, giấu giếm