Âm Hán Việt của 壅塞 là "ủng tắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 壅 [ung, ủng] 塞 [tái, tắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 壅塞 là ようそく [yousoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ようそく[0]【壅▼塞】 (名):スル ふさぐこと。さえぎること。「僕の途(みち)を-す/花柳春話:純一郎」 Similar words: 閉塞塞ぐ閉ざす塞げるブロック