Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)増(tăng) 減(giảm)Âm Hán Việt của 増減 là "tăng giảm". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 増 [tăng] 減 [giảm]
Cách đọc tiếng Nhật của 増減 là ぞうげん [zougen]
デジタル大辞泉ぞう‐げん【増減】[名](スル)数量がふえたりへったりすること。また、ふやしたりへらしたりすること。「定期的に水かさが増減する」