Âm Hán Việt của 増大 là "tăng đại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 増 [tăng] 大 [đại, thái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 増大 là ぞうだい [zoudai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぞう‐だい【増大】 読み方:ぞうだい [名](スル)ふえて大きくなること。また、ふやして大きくすること。「不満が—する」「予算を—する」 Similar words: 引き延ばしエンラージメント