Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 増( tăng ) す( su )
Âm Hán Việt của 増す là "tăng su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
増 [tăng] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 増す là ます [masu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ま・す[0]【増す・益▽す】 (動:サ五[四]) 一(自動詞) ①数・量が多くなる。ふえる。増加する。⇔減る「川の水かさが-・す」「人口が-・す」 ②程度が以前よりもはなはだしくなる。強まる。「痛みが-・す」「食欲が-・す」「スピードが-・すにつれ揺れもひどくなる」「しだいに親しみが-・してくる」「信用が-・す」 ③(「…に増す」の形で)優越する。すぐれる。「彼女は以前に-・して美しくなった」「だれにも-・して心配している」「聞きしに-・してすばらしい」「一杯の濁れる酒にあに-・さめやも/万葉集:345」 二(他動詞) ①量をふやす。「売り上げを-・す」「エンジンの出力を-・す」 ②程度を強める。また、数量をふやす。「船はしだいに速度を-・して南に向かった」「木々の緑が一段と濃さを-・した」「群集はしだいにその数を-・していった」「星が輝きを-・す」 ③いっそうすぐれるようにする。「色をも音をも-・すけぢめ、ことになむわかれける/源氏:初音」 [可能]ませるSimilar words :プラス 添加 付加 併せる 足す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tăng lên, gia tăng