Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 墓( mộ ) 所( sở )
Âm Hán Việt của 墓所 là "mộ sở ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
墓 [mộ ] 所 [sở ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 墓所 là はかしょ [hakasho]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はか‐しょ【墓所】 読み方:はかしょ 墓のある所。墓場。墓地。はかどころ。ぼしょ。 #はか‐どころ【墓所】 読み方:はかどころ 墓のある所。墓地。ぼしょ。 「この乳母(めのと)、—見て、泣く泣く 帰りたりし」〈更級〉 #ぼ‐しょ【墓所】 読み方:ぼしょ 墓のある場所。墓場。墓地。 #む‐しょ【▽墓所】 読み方:むしょ 「ぼしょ(墓所) 」に同じ。 「—へ参り候」〈謡・定家〉 #墓所 歴史民俗用語辞典 読み方:ハカショ(hakasho) 村内の共同墓地。 葬式用語 #墓所【ぼしょ】 一般的には墓地内の墳墓の区域・施設を言う。通常の形態は隣接との境界線を明らかにするため外柵を設け、地面下に遺骨を収納するカロートを設け、上には記念碑となる墓石を置く。Similar words :共同墓地 三昧場 廟所 メモリアルパーク 青山
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nơi chôn cất, mộ địa, nghĩa trang