Âm Hán Việt của 墓地 là "mộ địa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 墓 [mộ] 地 [địa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 墓地 là はかち [hakachi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はかち[0]【墓地】 墓場。ぼち。 #三省堂大辞林第三版 ぼち[1]【墓地】 死んだ人を葬って墓を建てる場所。墓場。 Similar words: 共同墓地三昧場墓所廟所メモリアルパーク