Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)墓
Âm Hán Việt của 墓 là "mộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
墓 [mộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 墓 là はか [haka], ぼ [bo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
はか【墓】
遺体・遺骨を埋葬した場所。また、そこに記念のために建てられた建造物。塚。「墓に詣でる」
###
ぼ【墓】
[音]ボ(漢) [訓]はか[学習漢字]5年〈ボ〉死体を葬る所。はか。「墓域・墓穴・墓参・墓誌・墓所・墓前・墓地・墓碑・墓標/展墓・墳墓・陵墓」〈はか〉「墓石・墓場」
葬式用語
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mộ, ngôi mộ, nghĩa trang, nơi an nghỉ, phần mộ