Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)境(cảnh) 目(mục)Âm Hán Việt của 境目 là "cảnh mục". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 境 [cảnh] 目 [mục]
Cách đọc tiếng Nhật của 境目 là さかいめ [sakaime]
三省堂大辞林第三版さいめ【際目・境▽目】さかいめ。境界。「隣国-の論により/浄瑠璃・妹背山」#デジタル大辞泉さかい‐め〔さかひ‐〕【境目】読み方:さかいめ境となる所。相接する所。分かれ目。「人道と車道の—」「及落の—にいる」#さい‐め【際目/▽境目】読み方:さいめさかいめ。土地の境界。「甲斐と越後の領分に分けて 立てたる—の場所」〈浄・廿四孝〉Similar words:分界 リミット 区割り 方図 限界