Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 境( cảnh )
Âm Hán Việt của 境 là "cảnh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
境 [cảnh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 境 là きょう [kyou], さかい [sakai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きょう:きやう[1]【境】 ①区切られた場所。「無人の-を行く」「斯(かか)る-にはふさはしい物語り/続風流懺法:虚子」 ②心の状態。「無我の-」 ③〘仏〙人間の感覚器官と心の認識能力の対象。眼・耳・鼻・舌・身・意の六根それぞれによって認識される色・声(しよう)・香・味・触・法の六境。境界(きようがい)。さかい:さかひ[2]【境・界▽】 〔動詞「さかう」の連用形から〕 ①土地と土地の区切り。境界。境目。「国の-」「隣家との-」「-を接する三県」 ②ものの分かれ目。境目。「生死の-」「季節の-」 ③場所。土地。「それ常陸の国は、-是広大(ひろ)く/常陸風土記」 ④(すぐれた)境地。「二つのわざ、やうやう-に入りければ/徒然:188」 #【境】[漢字] 【境】:きやう[音]:キョウ・ケイ ①さかい。「境界・境内(けいだい)・国境」 ②地域。「異境・仙境・辺境・魔境・幽境」 ③身の上。「境涯・境遇・境地・環境・逆境・順境・心境・進境・夢境・老境」 ④〘仏〙感覚・意識の対象。「声境(しようきよう)・六境」Similar words :地境 リミット 境目 バウンド 疆域
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
biên giới, ranh giới