Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 塩( diêm ) 気( khí )
Âm Hán Việt của 塩気 là "diêm khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
塩 [diêm ] 気 [khí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 塩気 là しおけ [shioke]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しお‐け〔しほ‐〕【塩気】 読み方:しおけ 食物などの中に含まれている塩の分量。塩分。また、塩味(しおあじ)。「—をきかせる」 #地名辞典 塩気 読み方:シオケ(shioke)所在岡山県久米郡美咲町 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒708-1503 岡山県久米郡美咲町塩気Similar words :塩化ナトリウム 塩花 食卓塩 波の花 食塩
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vị mặn, độ mặn, cảm giác mặn, lượng muối, tính mặn