Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 塞( tắc ) げ( ge ) る( ru )
Âm Hán Việt của 塞げる là "tắc ge ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
塞 [tái , tắc ] げ [ge ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 塞げる là ふさげる [fusageru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ふさ・げる[0]【塞げる】 (動:ガ下一)[文]:ガ下二ふさ・ぐ 「塞ぐ 」に同じ。「道を-・げる」「耳を-・げる」〔日葡〕 #デジタル大辞泉 ふさ・げる【塞げる】 読み方:ふさげる [動ガ下一][文]ふさ・ぐ[ガ下二]ふさぐようにする。「穴を—・げる」「通りを—・げる」Similar words :塞ぐ 封じる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
có thể bịt, có thể chặn