Âm Hán Việt của 塞げる là "tắc geru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 塞 [tái, tắc] げ [ge] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 塞げる là ふさげる [fusageru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふさ・げる[0]【塞げる】 (動:ガ下一)[文]:ガ下二ふさ・ぐ 「塞ぐ」に同じ。「道を-・げる」「耳を-・げる」〔日葡〕 Similar words: 閉塞塞ぐ閉ざすブロック壅塞