Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 塗( đồ ) 板( bản )
Âm Hán Việt của 塗板 là "đồ bản ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
塗 [đồ , trà ] 板 [bản ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 塗板 là とばん [toban]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 と‐ばん【塗板】 読み方:とばん 白墨で書くために、黒や緑に塗った板。黒板。 #ぬり‐いた【塗(り)板】 読み方:ぬりいた 1漆塗りの板。書いた 文字をぬぐい消して 何回でも使えるようにしたもの。ぬぐいいた。 2黒板のこと。ぬりばん。Similar words :黒板 ボールド
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bảng sơn, tấm sơn, vật liệu phủ sơn