Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)塗(đồ) 料(liệu)Âm Hán Việt của 塗料 là "đồ liệu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 塗 [đồ, trà] 料 [liêu, liệu]
Cách đọc tiếng Nhật của 塗料 là とりょう [toryou]
デジタル大辞泉と‐りょう〔‐レウ〕【塗料】物の表面に塗って皮膜を作り、保護また着色・装飾するための流動性の物質の総称。漆・ペンキ・ワニスなど。ログハウス用語集