Âm Hán Việt của 塁塞 là "lũy tắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 塁 [luỹ, luật, lỗi] 塞 [tái, tắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 塁塞 là るいさい [ruisai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 るい‐さい【塁×砦/塁塞】 読み方:るいさい とりで。城砦。 Similar words: 砦砲塁防塞城塞防塁