Âm Hán Việt của 堰き止める là "yển ki chỉ meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 堰 [yển] き [ki] 止 [chỉ] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 堰き止める là せきとめる [sekitomeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せき‐と・める【▽塞き止める/×堰き止める】 読み方:せきとめる [動マ下一][文]せきと・む[マ下二] 1流れなどをさえぎりとめる。「車の流れを—・める」「川の水を—・める」 2物事が広がらないようにくいとめる。「インフルエンザの流行を—・める」 Similar words: 食い止める押止める押さえる押える阻止