Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)堰
Âm Hán Việt của 堰 là "yển".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
堰 [yển]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 堰 là いせき [iseki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentい‐せき〔ゐ‐〕【×堰/井×堰】
水を他へ引いたり流量を調節したりするため、川水をせきとめる所。せき。い。
#
【堰】[漢字]
【堰▼】[音]:エン
せき。水流を遮って作った構造物。「堰塞(えんそく)・堰堤」
Similar words:
築堤 堤 井堰 ダム 堤防
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cống, đập, bờ đập, đê, rào chắn