Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 堤( đê )
Âm Hán Việt của 堤 là "đê ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
堤 [chỉ, đê]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 堤 là つつみ [tsutsumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つつみ【堤】 #つつみ【堤】 姓氏の一。[補説]「堤」姓の人物 堤清二(つつみせいじ) #三省堂大辞林第三版 つつみ[3][0]【堤】 〔「包むもの」の意〕 ①池・川などの水があふれ出ないように、岸に沿って土や石を高く盛ったもの。土手。堤防。「-を築く」「-が切れる」 ②水を溜(た)めた池。貯水池。〔和名抄〕 ③土俵。「相撲なども、…御前に-かきて/栄花:根合」 #つつみ【堤】 姓氏の一。 #てい【堤】 [常用漢字] [音]テイ(漢) [訓]つつみ〈テイ〉土手。つつみ。「堤防/堰堤(えんてい)・石堤・築堤・長堤・突堤・防波堤」〈つつみ(づつみ)〉「川堤」 # 【堤】[音]:テイ つつみ。どて。「堤防・堰堤(えんてい)・石堤・長堤・突堤・防波堤」Similar words :堆 バンク 土手 築堤 堰
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đê, bờ đê, con đê, công trình đê điều