Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)堆
Âm Hán Việt của 堆 là "đôi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
堆 [đôi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 堆 là たい [tai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
たい【堆】
[常用漢字] [音]タイ(呉)(漢) ツイ(唐) [訓]うずたかい〈タイ〉高く積み上げる。うずたかい。「堆積・堆肥」〈ツイ〉いくつも重ねる。「堆紅(ついこう)・堆朱」
#
たい【堆】
11か所にうず高く積もっていること。また、そのもの。「大なる其葉枯れ乾き落ちて、―をなす」〈蘆花・自然と人生〉2海底で、平らな頂をもつ隆起部。プランクトンが多く好漁場となる。北海道天塩沖の武蔵堆、能登半島沖の大和堆など。バンク。
#
三省堂大辞林第三版
たい[1]【堆】
①うずたかく積もること。また、そのような形。「藁本が既に-を成してゐる/渋江抽斎:鷗外」
②頂部が比較的平らな海底の高まり。礁(しよう)より深く、船の航行に支障がない。良好な漁場になる。バンク。「大和-」
#
【堆】[漢字]
【堆▽】[音]:ツイ・タイ
うずたかく積みかさなる。「《ツイ》堆紅・堆黒・堆朱」「《タイ》堆積・堆肥」
Similar words:
堤 バンク 土手
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đống, đụn, chồng, lớp tích tụ