Âm Hán Việt của 堅苦しい là "kiên khổ shii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 堅 [kiên] 苦 [khổ] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 堅苦しい là かたくるしい [katakurushii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かた‐くるし・い【堅苦しい】 読み方:かたくるしい [形][文]かたくる・し[シク]気楽なところがなくて窮屈である。かたっくるしい。「—・いあいさつは抜きにする」「—・い本」 [派生]かたくるしげ[形動]かたくるしさ[名] Similar words: 佶屈堅い詰屈窮屈鹿爪らしい