Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 堅( kiên ) 甲( giáp )
Âm Hán Việt của 堅甲 là "kiên giáp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
堅 [kiên] 甲 [giáp]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 堅甲 là けんこう [kenkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けん‐こう〔‐カフ〕【堅甲】 1かたくて丈夫な鎧(よろい)。「堅甲利兵」 2かたい甲殻(こうかく)。[Similar phrases]
堅甲 大鎧 浅葱縅 源氏八領の鎧 短甲
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giáp kiên cố, áo giáp chắc chắn