Âm Hán Việt của 堅牢 là "kiên lao".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 堅 [kiên] 牢 [lao]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 堅牢 là けんろう [kenrou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けん‐ろう〔‐ラウ〕【堅×牢】 読み方:けんろう 《一》[名・形動]物がしっかりと、壊れにくくできていること。また、そのさま。「—なつくり」「—無比」 [派生]けんろうさ[名] 《二》[名]「堅牢地神」の略。 Similar words: 丈夫硬い堅い頑丈固い