Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)埼
Âm Hán Việt của 埼 là "kỳ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
埼 [kỳ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 埼 là き [ki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
き【▽埼】
読み方:き
[音]キ(漢) [訓]さい さき
[学習漢字]4年
1みさき。
2山の端。
[補説]1は「崎」「碕」と通用する。
#
さき【崎/▽岬/▽埼/×碕】
読み方:さき
《「先」と同語源》
1海に向かって 突き出ている陸の先端。みさき。「御前(おまえ)—」
「妹と来し 敏馬(みぬめ)の—を」〈万・四四九〉
2山や丘が平地に突き出た 先端。山の鼻。
「玉桙(たまほこ)の道に出で立ち岡の—い廻(た)むるごとに」〈万・四四〇八〉
Similar words:
崎 岬 岬角 碕
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mũi đất, bờ nhô ra biển