Âm Hán Việt của 基金 là "cơ kim".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 基 [cơ] 金 [kim]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 基金 là ききん [kikin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐きん【基金】 読み方:ききん 1経済活動の財産的基礎となる資金。 2特別会計・特殊法人などの財産的基礎となる資金。 3地方公共団体が特定の目的のために、財産を維持し、資金を積み立て、または定額の資金を運用するために設けた財産。基本財産。 Similar words: ファンド