Âm Hán Việt của 基部 là "cơ bộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 基 [cơ] 部 [bộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 基部 là きぶ [kibu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐ぶ【基部】 読み方:きぶ 土台の部分。ねもとの部分。「柱の—」 Similar words: 根元尻底面基底下