Âm Hán Việt của 基礎的 là "cơ sở đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 基 [cơ] 礎 [sở] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 基礎的 là きそてき [kisoteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きそ‐てき【基礎的】 読み方:きそてき [形動]物事の基礎に関連するさま。「—な知識が問われる」「—な研究」 Similar words: 基本的由来本質的大体元来