Âm Hán Việt của 基柱 là "cơ trụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 基 [cơ] 柱 [trú, trụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 基柱 là きちゅう [kichuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐ちゅう【基柱】 読み方:きちゅう 1中心となる柱。 2最も重要な人物。「社会運動の―」 Similar words: 中枢軸中軸核コア