Âm Hán Việt của 基づく là "cơ dzuku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 基 [cơ] づ [dzu] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 基づく là もとづく [motodzuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もと‐づ・く【基づく】 読み方:もとづく [動カ五(四)] 1それが基となって起こる。起因する。また、それを根拠・基盤とする。「政治の介入に—・く相場の変動」「規則に—・く処理」 2近づく。到達する。「この舟に—・きしかひもなく、帰れと仰せ候ふことのあさましさよ」〈伽・蛤の草紙〉 Similar words: 基礎づける