Âm Hán Việt của 培養 là "bồi dưỡng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 培 [bậu, bồi] 養 [dưỡng, dượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 培養 là ばいよう [baiyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ばいよう:-やう[0]【培養】 (名):スル ①動植物の組織の一部または個体や微生物を人工的条件下で発育・増殖させること。「赤痢菌を-する」 ②草木をやしない育てること。転じて、能力・実力などをつちかい育てること。「国力を-する」「深山の樹木は-せざるもよく成長し/学問ノススメ:諭吉」 Similar words: 栽培養殖耕す耕作育てる