Âm Hán Việt của 埋め草 là "mai me thảo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 埋 [mai] め [me] 草 [thảo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 埋め草 là うめくさ [umekusa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うめ‐くさ【埋め草】 読み方:うめくさ 1空いたところや、欠けた部分を埋め補うもの。雑誌・新聞などの余白を埋めるために使う短い記事。「—原稿」 2城攻めのとき、堀や溝を埋めるために用いる草やその他の雑物。「堀溝をうめん為に、—三万余荷を」〈太平記・二〇〉 Similar words: 秣干草乾し草飼料干し草