Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 埋( mai ) め( me ) る( ru )
Âm Hán Việt của 埋める là "mai me ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
埋 [mai] め [me ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 埋める là うめる [umeru], うずめる [uzumeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 う・める[0]【埋める】 (動:マ下一)[文]:マ下二う・む ①穴などのくぼんだ所に物を詰め平らにする。「穴をパテで-・める」「運河を-・める」 ②地中に入れて見えなくする。「水道管を-・める」 ③上や周囲を他の物でおおって見えないようにする。うずめる。「火を灰に-・める」 ④人や物がたくさん集まり、それ以上入れない状態になる。みたす。うずめる。「会場を-・めた群衆」 ⑤他のものをあてはめて、欠けた部分をなくす。ふさぐ。「余白をカットで-・める」 ⑥損失・不足などを補う。「赤字を-・める」「新人募集をして欠員を-・める」 ⑦水を加えてぬるくする。また、薄める。「お風呂を-・める」「酒ニ水ヲ-・ムル/日葡」うず・める:うづめる[0]【埋▽める】 (動:マ下一)[文]:マ下二うづ・む ①物の上や周囲を他の物でおおって、見えないようにする。「炭を灰の中に-・める」「顎(あご)を襟に-・める」「山野ノ土ノ中ニ-・ムル/天草本伊曽保」 ②穴などに物を詰めてふさぐ。「池を-・める」 ③隙間が残らないようにもので満たす。「会場を-・めた大観衆」「バックを花で-・める」〔四段動詞「うずむ」が中世末期から下二段にも活用するようになって生じた語〕 [慣用]骨を-Similar words :書き入れる 書き込む 書入れる 書込む 埋け込む
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chôn vùi, lấp đầy, điền vào