Âm Hán Việt của 埋け込む là "mai ke vu mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 埋 [mai] け [ke] 込 [vu, chứa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 埋け込む là いけこむ [ikekomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いけこ・む[0]【埋▽け込む】 (動:マ五[四]) 地面や灰を掘って埋める。「炭火を火鉢に-・む」 [可能]いけこめる Similar words: 埋める埋ける