Âm Hán Việt của 埋ける là "mai keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 埋 [mai] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 埋ける là いける [ikeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 い・ける[2]【埋▽ける】 (動:カ下一)[文]:カ下二い・く 〔「生ける」と同源〕 ①炭火を火鉢の灰の中に埋める。「炭を-・ける」「お島は悔しさうに折角入れた火を-・けて/多情多恨:紅葉」 ②野菜などを保存のために、土の中に埋める。「穴に芋を-・けておく」 ③土管などを、土に穴を掘って埋める。「排水用の土管を-・ける」 Similar words: 埋める埋け込む