Âm Hán Việt của 垂直 là "thùy trực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 垂 [thùy] 直 [trực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 垂直 là すいちょく [suichoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すい‐ちょく【垂直】 読み方:すいちょく [名・形動] 1まっすぐに垂れ下がること。また、そのさま。「—な線を引く」 2水平面・地平面に対して直角の方向を示すこと。また、そのさま。「がけが—に切り立つ」 3数学で、直線と直線、直線と平面、平面と平面とが直角に交わること。 Similar words: 鉛直