Âm Hán Việt của 垂れ流し là "thùy re lưu shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 垂 [thùy] れ [re] 流 [lưu] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 垂れ流し là たれながし [tarenagashi]